⇒ Thông tin sản phẩm - Đá Granite Xanh Cừ |
Loại |
⇒ Granite |
Màu |
⇒ Xanh |
Dày |
⇒ 18 – 20 mm |
Xuất xứ |
⇒ Brazil |
Kích thước |
⇒ Giá áp dụng cho khổ < 60 cm |
Công trình |
⇒ Mặt tiền, Lavabo, Bàn bếp |
Vận chuyển |
⇒ Miễn phí trừ công trình bếp < 5 m dài |
Bảo hành |
⇒ Bảo hành 12 tháng |
⇒ Chúng tôi chuyên cung cấp sỉ các loại đá hoa cương | Granite | Marble | Nhân Tạo | Đá Cẩm Thạch.
⇒ Thi công công trình nhiều hạng mục nội ngoại thất.
⇒ Miễn phí Tư vấn thiết kế và giao mẫu tận nơi.
⇒ Lưu ý:
⇒ Còn nhiều loại đá khác. Quý khách vui lòng liên hệ để có báo giá chi tiết. Có thể xem mẫu đá trực tiếp & Kỹ thuật viên tư vấn miễn phí tận công trình.
ĐVT : 1.000 đ/m2 (bếp tính mdài)
Loại Đá |
Bàn bếp m/dài |
Cầu thang m/2 |
Mặt tiền m/2 |
500 |
650 |
800 |
|
Trắng Bình Định |
550 |
700 |
850 |
Trắng Phan Rang |
530 |
680 |
830 |
Trắng Sa Mạc |
770 |
920 |
1.070 |
Trắng Suối Lau |
450 |
580 |
750 |
Trắng Tư Bản |
740 |
890 |
1.040 |
Trắng Ngọc Bính |
500 |
650 |
800 |
Trắng Ánh Kim |
480 |
630 |
780 |
Trắng Mắt Rồng |
450 |
620 |
770 |
Xanh Đài Loan |
550 |
700 |
850 |
Trắng Tây Ban Nha |
430 |
580 |
730 |
Trắng Sứ |
1.500 |
1.700 |
1.900 |
Trắng Valokas |
1.600 |
1.800 |
1.950 |
Trắng Canara |
1.650 |
1.950 |
2.250 |
Đen Kim Sa Trung |
900 |
1.050 |
1.250 |
Đen Quế |
700 |
850 |
1.000 |
Đen Phú Yên |
700 |
850 |
1.000 |
Đen Lông Chuột |
520 |
670 |
820 |
Đen Bazan |
700 |
850 |
1.000 |
Đen Mêxicô |
620 |
770 |
920 |
Đen Sông Hinh |
650 |
800 |
950 |
Đen Ấn Độ |
1.050 |
1.200 |
1.350 |
Đen Apsilus |
1.250 |
1.400 |
1.550 |
Đen Campuchia |
700 |
850 |
1.000 |
Xà Cừ Xanh Đen |
1.550 |
1.750 |
1.850 |
Xà Cừ Xám Trắng |
1.550 |
1.750 |
1.850 |
Xà Cừ Tím |
1.600 |
1.850 |
2.000 |
Báo Giá Đá Marble |
Bàn bếp |
Cầu thang |
Mặt tiền |
Trắng ý |
1.700 |
1.950 |
2.250 |
Trắng Hy Lập |
1.050 |
1.250 |
1.450 |
Moca Cream |
1.200 |
1.400 |
1.600 |
Trắng Carrara |
1.700 |
1.950 |
2.250 |
Bảy Vân Ngọc |
1.000 |
1.200 |
1.350 |
Xanh Bahia |
850 |
1.050 |
1.200 |
Xanh Bướm |
970 |
1.120 |
1.270 |
Xanh Rẻ Cây |
1.700 |
1.900 |
2.050 |
Xanh Phan Rang |
650 |
800 |
950 |
Xanh Nam Mỹ |
900 |
1.050 |
1.200 |
Vàng Rẻ Cây |
1.700 |
1.900 |
2.050 |
Vàng Bướm |
1.250 |
1.400 |
1.550 |
Hồng Sò |
1.650 |
1.800 |
|