⇒ Thông tin sản phẩm - Đá Granite Vàng Bình Định |
Loại |
⇒ Granite |
Màu |
⇒ Vàng |
Dày |
⇒ 18 – 20 mm |
Xuất xứ |
⇒ Bình Định |
Kích thước |
⇒ Giá áp dụng cho khổ < 60 cm |
Công trình |
⇒ Mặt tiền, Lavabo, Bàn bếp |
Vận chuyển |
⇒ Miễn phí trừ công trình bếp < 5 m dài |
Bảo hành |
⇒ Bảo hành 12 tháng |
⇒ Đá Hoa Cương Hải Đăng chuyên cung cấp sỉ các loại đá | Granite | Marble | Nhân Tạo | Đá Cẩm Thạch.
⇒ Thi công, công trình nhiều hạng mục nội ngoại thất.
⇒ Miễn phí Tư vấn thiết kế và giao mẫu tận nơi.
⇒ Lưu ý:
⇒ Còn nhiều loại đá khác. Quý khách vui lòng liên hệ để có báo giá chi tiết. Có thể xem mẫu đá trực tiếp & Kỹ thuật viên tư vấn miễn phí tận công trình.
⇒ Mặt Bàn bếp và Lavabo (chậu rửa) được tính theo mdài, tất cả công trình còn lại được tính theo m2
⇒ Giá trên bao gồm giá đá và nhân công.
⇒ Áp dụng cho công trình bo cạnh đơn giản, chưa tính bo cạnh cao cấp, len, chỉ.
⇒ Đá vàng bình định là một loại đá Granite tự nhiên (đá hoa cương), là sản phẩm của quá trình dồn nén nham thạch dưới lớp vỏ trái đất trong một thời gian dài mà tạo thành vì thế mà Đá granite vàng bình định có được những đặc tính cấu tạo đáng giá như: bền chắc, cứng, bóng, có độ đồng nhất cao về màu sắc
Cầu thang đá vàng bình định
Bàn bếp đá granite vàng bình định đẹp, thoáng mát, sạch sẽ, dể lau chùi ,vì đọ bóng cao
Bảng báo giá đá hoa cương hải đăng
STT |
Tên đá |
Bàn bếp |
Cầu thang |
Mặt tiền |
Loại đá |
1 |
Đen Huế |
850,000 |
950,000 |
1,250,000 |
granite |
2 |
Đen Ấn Độ |
1,250,000 |
1,450,000 |
1,650,000 |
granite |
3 |
Đen Phú Yên |
900,000 |
1,000,000 |
1,250,000 |
granite |
4 |
Đen Kim Sa Trung |
1,150,000 |
1,200,000 |
1,500,000 |
granite |
5 |
Đen Campuchia |
800,000 |
800,000 |
1,200,000 |
granite |
6 |
Đen Kim Sa Bắp |
1,400,000 |
1,500,000 |
1,900,000 |
granite |
7 |
Đen lông chuột |
750,000 |
850,000 |
1,050,000 |
granite |
8 |
Đỏ Ruby |
1,350,000 |
1,450,000 |
1,700,000 |
granite |
9 |
Đỏ Bình Định |
750,000 |
870,000 |
1,100,000 |
granite |
10 |
Đỏ Anh Quốc |
850,000 |
1,050,000 |
1,400,000 |
granite |
11 |
Đỏ Ấn Độ |
1,350,000 |
1,450,000 |
1,750,000 |
granite |
12 |
Đỏ Sa Mạc |
1,350,000 |
1,400,000 |
1,600,000 |
granite |
13 |
Đỏ Phần Lan |
900,000 |
1,250,000 |
1,500,000 |
granite |
14 |
Đỏ Japan |
700,000 |
900,000 |
1,500,000 |
granite |
15 |
Trắng suối lau |
600,000 |
650,000 |
900,000 |
granite |
16 |
Trắng Ấn Độ |
750,000 |
870,000 |
1,120,000 |
granite |
17 |
Trắng Bình Định |
750,000 |
800,000 |
1,120,000 |
granite |
18 |
Trắng Phan Rang |
800,000 |
900,000 |
1,200,000 |
granite |
19 |
Trắng xà cừ |
1,250,000 |
1,650,000 |
1,750,000 |
granite |
20 |
Trắng sa mạc |
1,300,000 |
1,400,000 |
1,650,000 |
granite |
21 |
Vàng Bình Định |
850,000 |
970,000 |
1,270,000 |
granite |
22 |
Vàng Brazil |
1,500,000 |
1,650,000 |
1,900,000 |
granite |
23 |
Vàng Buớm Brazil |
1,500,000 |
1,650,000 |
1,900,000 |
granite |
24 |
Vàng Da Báo |
1,650,000 |
1,750,000 |
1,950,000 |
granite |
25 |
Tím Mông Cổ |
450,000 |
520,000 |
820,000 |
granite |
26 |
|